XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
6962 |
7444 |
0983 |
Giải năm |
6117 |
Giải tư |
63479 |
11670 |
34302 |
16802 |
45437 |
86323 |
61509 |
Giải ba |
49049 |
53991 |
Giải nhì |
55103 |
Giải nhất |
81035 |
Đặc biệt |
94321 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
62 |
44 |
83 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
79 |
70 |
02 |
02 |
37 |
23 |
09 |
Giải ba |
49 |
91 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
093 |
Giải sáu |
962 |
444 |
983 |
Giải năm |
117 |
Giải tư |
479 |
670 |
302 |
802 |
437 |
323 |
509 |
Giải ba |
049 |
991 |
Giải nhì |
103 |
Giải nhất |
035 |
Đặc biệt |
321 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
03 |
09 |
17 |
21 |
23 |
35 |
35 |
37 |
44 |
49 |
62 |
70 |
79 |
83 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 03, 09 |
1 |
17 |
2 |
21, 23 |
3 |
35, 35, 37 |
4 |
44, 49 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
70, 79 |
8 |
83 |
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
21, 91 |
2 |
02, 02, 62 |
3 |
03, 23, 83, 93 |
4 |
44 |
5 |
35, 35 |
6 |
|
7 |
17, 37 |
8 |
|
9 |
09, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác