XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
1432 |
4109 |
0276 |
Giải năm |
1451 |
Giải tư |
44529 |
49884 |
68212 |
71537 |
05192 |
12520 |
27410 |
Giải ba |
54272 |
26753 |
Giải nhì |
68838 |
Giải nhất |
57436 |
Đặc biệt |
98428 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
32 |
09 |
76 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
29 |
84 |
12 |
37 |
92 |
20 |
10 |
Giải ba |
72 |
53 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
654 |
Giải sáu |
432 |
109 |
276 |
Giải năm |
451 |
Giải tư |
529 |
884 |
212 |
537 |
192 |
520 |
410 |
Giải ba |
272 |
753 |
Giải nhì |
838 |
Giải nhất |
436 |
Đặc biệt |
428 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
12 |
20 |
28 |
29 |
32 |
36 |
37 |
38 |
51 |
53 |
54 |
66 |
72 |
76 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 12 |
2 |
20, 28, 29 |
3 |
32, 36, 37, 38 |
4 |
|
5 |
51, 53, 54 |
6 |
66 |
7 |
72, 76 |
8 |
84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
51 |
2 |
12, 32, 72, 92 |
3 |
53 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
36, 66, 76 |
7 |
37 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác