XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
9950 |
0589 |
8426 |
Giải năm |
6814 |
Giải tư |
02462 |
92140 |
89893 |
78098 |
28769 |
88077 |
33302 |
Giải ba |
84384 |
23940 |
Giải nhì |
63130 |
Giải nhất |
97257 |
Đặc biệt |
384028 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
50 |
89 |
|
Giải năm |
14 |
Giải tư |
62 |
40 |
93 |
98 |
69 |
77 |
02 |
Giải ba |
84 |
40 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
950 |
589 |
|
Giải năm |
814 |
Giải tư |
462 |
140 |
893 |
098 |
769 |
077 |
302 |
Giải ba |
384 |
940 |
Giải nhì |
130 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
028 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
14 |
28 |
30 |
35 |
40 |
40 |
50 |
57 |
62 |
69 |
77 |
78 |
84 |
89 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14 |
2 |
28 |
3 |
30, 35 |
4 |
40, 40 |
5 |
50, 57 |
6 |
62, 69 |
7 |
77, 78 |
8 |
84, 89 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 40, 50 |
1 |
|
2 |
02, 62 |
3 |
93 |
4 |
14, 84 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
57, 77 |
8 |
28, 78, 98 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác