XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
6120 |
8158 |
3260 |
Giải năm |
2165 |
Giải tư |
58443 |
49155 |
18656 |
93869 |
71794 |
04578 |
30804 |
Giải ba |
83776 |
32076 |
Giải nhì |
78952 |
Giải nhất |
09668 |
Đặc biệt |
418301 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
20 |
58 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
43 |
55 |
56 |
69 |
94 |
78 |
04 |
Giải ba |
76 |
76 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
767 |
Giải sáu |
120 |
158 |
|
Giải năm |
165 |
Giải tư |
443 |
155 |
656 |
869 |
794 |
578 |
804 |
Giải ba |
776 |
076 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
668 |
Đặc biệt |
301 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
10 |
20 |
43 |
52 |
55 |
56 |
58 |
65 |
67 |
68 |
69 |
76 |
76 |
78 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
10 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
52, 55, 56, 58 |
6 |
65, 67, 68, 69 |
7 |
76, 76, 78 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
01 |
2 |
52 |
3 |
43 |
4 |
04, 94 |
5 |
55, 65 |
6 |
56, 76, 76 |
7 |
67 |
8 |
58, 68, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác