XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
5154 |
7543 |
5688 |
Giải năm |
3058 |
Giải tư |
65070 |
60498 |
13947 |
86961 |
51988 |
43075 |
18167 |
Giải ba |
62765 |
00065 |
Giải nhì |
05873 |
Giải nhất |
71600 |
Đặc biệt |
007367 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
54 |
43 |
8 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
70 |
98 |
47 |
61 |
88 |
75 |
67 |
Giải ba |
65 |
65 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
078 |
Giải sáu |
154 |
543 |
88 |
Giải năm |
058 |
Giải tư |
070 |
498 |
947 |
961 |
988 |
075 |
167 |
Giải ba |
765 |
065 |
Giải nhì |
873 |
Giải nhất |
600 |
Đặc biệt |
367 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
33 |
43 |
47 |
54 |
58 |
61 |
65 |
65 |
67 |
67 |
70 |
73 |
75 |
78 |
8 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33 |
4 |
43, 47 |
5 |
54, 58 |
6 |
61, 65, 65, 67, 67 |
7 |
70, 73, 75, 78 |
8 |
8 , 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70, 8 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
33, 43, 73 |
4 |
54 |
5 |
65, 65, 75 |
6 |
|
7 |
47, 67, 67 |
8 |
58, 78, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác