XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
6575 |
0959 |
6919 |
Giải năm |
5436 |
Giải tư |
68932 |
31264 |
80187 |
48614 |
71467 |
47828 |
91734 |
Giải ba |
26262 |
71717 |
Giải nhì |
97821 |
Giải nhất |
64984 |
Đặc biệt |
97193 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
75 |
59 |
19 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
32 |
64 |
87 |
14 |
67 |
28 |
34 |
Giải ba |
62 |
17 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
871 |
Giải sáu |
575 |
959 |
919 |
Giải năm |
436 |
Giải tư |
932 |
264 |
187 |
614 |
467 |
828 |
734 |
Giải ba |
262 |
717 |
Giải nhì |
821 |
Giải nhất |
984 |
Đặc biệt |
193 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
17 |
19 |
21 |
28 |
32 |
34 |
36 |
59 |
62 |
64 |
67 |
71 |
75 |
84 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14, 17, 19 |
2 |
21, 28 |
3 |
32, 34, 36 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
62, 64, 67 |
7 |
71, 75 |
8 |
84, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 71 |
2 |
32, 62 |
3 |
03, 93 |
4 |
14, 34, 64, 84 |
5 |
75 |
6 |
36 |
7 |
17, 67, 87 |
8 |
28 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác