XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
5983 |
5607 |
8274 |
Giải năm |
3995 |
Giải tư |
45064 |
37767 |
52249 |
11281 |
11573 |
46585 |
41349 |
Giải ba |
25371 |
87731 |
Giải nhì |
14013 |
Giải nhất |
49514 |
Đặc biệt |
631548 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
83 |
07 |
74 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
64 |
67 |
49 |
81 |
73 |
85 |
49 |
Giải ba |
71 |
31 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
983 |
607 |
274 |
Giải năm |
995 |
Giải tư |
064 |
767 |
249 |
281 |
573 |
585 |
349 |
Giải ba |
371 |
731 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
514 |
Đặc biệt |
548 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
14 |
23 |
31 |
48 |
49 |
49 |
50 |
64 |
67 |
71 |
73 |
74 |
81 |
83 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13, 14 |
2 |
23 |
3 |
31 |
4 |
48, 49, 49 |
5 |
50 |
6 |
64, 67 |
7 |
71, 73, 74 |
8 |
81, 83, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 71, 81 |
2 |
|
3 |
13, 23, 73, 83 |
4 |
14, 64, 74 |
5 |
85, 95 |
6 |
|
7 |
07, 67 |
8 |
48 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác