XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
5914 |
6864 |
2997 |
Giải năm |
2024 |
Giải tư |
59961 |
42354 |
81017 |
62030 |
78058 |
16489 |
83253 |
Giải ba |
08931 |
08159 |
Giải nhì |
74573 |
Giải nhất |
15028 |
Đặc biệt |
809416 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
14 |
64 |
|
Giải năm |
24 |
Giải tư |
61 |
54 |
17 |
30 |
58 |
89 |
53 |
Giải ba |
31 |
59 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
401 |
Giải sáu |
914 |
864 |
|
Giải năm |
024 |
Giải tư |
961 |
354 |
017 |
030 |
058 |
489 |
253 |
Giải ba |
931 |
159 |
Giải nhì |
573 |
Giải nhất |
028 |
Đặc biệt |
416 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
14 |
16 |
17 |
24 |
28 |
30 |
31 |
44 |
53 |
54 |
58 |
59 |
61 |
64 |
73 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
24, 28 |
3 |
30, 31 |
4 |
44 |
5 |
53, 54, 58, 59 |
6 |
61, 64 |
7 |
73 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 31, 61 |
2 |
|
3 |
53, 73 |
4 |
14, 24, 44, 54, 64 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
28, 58 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác