XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
8045 |
9528 |
4650 |
Giải năm |
3051 |
Giải tư |
28420 |
97200 |
64864 |
21361 |
09375 |
72352 |
59801 |
Giải ba |
97709 |
01000 |
Giải nhì |
89083 |
Giải nhất |
74434 |
Đặc biệt |
681925 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
45 |
28 |
0 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
20 |
00 |
64 |
61 |
75 |
52 |
01 |
Giải ba |
09 |
00 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
105 |
Giải sáu |
045 |
528 |
50 |
Giải năm |
051 |
Giải tư |
420 |
200 |
864 |
361 |
375 |
352 |
801 |
Giải ba |
709 |
000 |
Giải nhì |
083 |
Giải nhất |
434 |
Đặc biệt |
925 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
00 |
00 |
01 |
05 |
09 |
20 |
25 |
28 |
34 |
45 |
51 |
52 |
61 |
64 |
75 |
83 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 00, 00, 01, 05, 09 |
1 |
|
2 |
20, 25, 28 |
3 |
34 |
4 |
45 |
5 |
51, 52 |
6 |
61, 64 |
7 |
75 |
8 |
83 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 00, 00, 20, 90 |
1 |
01, 51, 61 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
34, 64 |
5 |
05, 25, 45, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác