XSGL 7 ngày
XSGL 60 ngày
XSGL 90 ngày
XSGL 100 ngày
XSGL 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
3444 |
6347 |
0976 |
Giải năm |
4600 |
Giải tư |
26293 |
93759 |
52710 |
70966 |
85256 |
60581 |
46146 |
Giải ba |
30907 |
70681 |
Giải nhì |
61761 |
Giải nhất |
25531 |
Đặc biệt |
78751 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
44 |
47 |
76 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
93 |
59 |
10 |
66 |
56 |
81 |
46 |
Giải ba |
07 |
81 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
297 |
Giải sáu |
444 |
347 |
976 |
Giải năm |
600 |
Giải tư |
293 |
759 |
710 |
966 |
256 |
581 |
146 |
Giải ba |
907 |
681 |
Giải nhì |
761 |
Giải nhất |
531 |
Đặc biệt |
751 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
10 |
31 |
44 |
46 |
47 |
51 |
56 |
59 |
61 |
66 |
76 |
81 |
81 |
93 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
44, 46, 47 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
61, 66 |
7 |
76 |
8 |
81, 81 |
9 |
93, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
31, 51, 61, 81, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
46, 56, 66, 76, 96 |
7 |
07, 47, 97 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác