XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
5279 |
3013 |
5005 |
Giải năm |
7201 |
Giải tư |
61515 |
35767 |
06917 |
06549 |
91033 |
79555 |
87907 |
Giải ba |
01439 |
36036 |
Giải nhì |
47541 |
Giải nhất |
78981 |
Đặc biệt |
638714 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
79 |
13 |
05 |
Giải năm |
01 |
Giải tư |
15 |
67 |
17 |
49 |
33 |
55 |
07 |
Giải ba |
39 |
36 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
779 |
Giải sáu |
279 |
013 |
005 |
Giải năm |
201 |
Giải tư |
515 |
767 |
917 |
549 |
033 |
555 |
907 |
Giải ba |
439 |
036 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
714 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
07 |
13 |
14 |
15 |
17 |
33 |
36 |
39 |
41 |
49 |
51 |
55 |
67 |
79 |
79 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07 |
1 |
13, 14, 15, 17 |
2 |
|
3 |
33, 36, 39 |
4 |
41, 49 |
5 |
51, 55 |
6 |
67 |
7 |
79, 79 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41, 51, 81 |
2 |
|
3 |
13, 33 |
4 |
14 |
5 |
05, 15, 55 |
6 |
36 |
7 |
07, 17, 67 |
8 |
|
9 |
39, 49, 79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác