XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
8747 |
3130 |
1695 |
Giải năm |
6294 |
Giải tư |
22728 |
82696 |
48240 |
14381 |
49166 |
41293 |
33095 |
Giải ba |
31202 |
59035 |
Giải nhì |
67782 |
Giải nhất |
27404 |
Đặc biệt |
234216 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
47 |
30 |
95 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
28 |
96 |
40 |
81 |
66 |
93 |
95 |
Giải ba |
02 |
35 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
747 |
130 |
695 |
Giải năm |
294 |
Giải tư |
728 |
696 |
240 |
381 |
166 |
293 |
095 |
Giải ba |
202 |
035 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
216 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
16 |
28 |
30 |
35 |
4 |
40 |
47 |
66 |
81 |
82 |
88 |
91 |
93 |
94 |
95 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
16 |
2 |
28 |
3 |
30, 35 |
4 |
4 , 40, 47 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
|
8 |
81, 82, 88 |
9 |
91, 93, 94, 95, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 4 , 40 |
1 |
81, 91 |
2 |
02, 82 |
3 |
93 |
4 |
94 |
5 |
35, 95, 95 |
6 |
16, 66, 96 |
7 |
47 |
8 |
28, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác