XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
0890 |
0080 |
5134 |
Giải năm |
7160 |
Giải tư |
79577 |
09104 |
65394 |
03438 |
77266 |
66973 |
38386 |
Giải ba |
21231 |
19572 |
Giải nhì |
60450 |
Giải nhất |
11258 |
Đặc biệt |
637269 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
90 |
80 |
34 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
77 |
04 |
94 |
38 |
66 |
73 |
86 |
Giải ba |
31 |
72 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
267 |
Giải sáu |
890 |
080 |
134 |
Giải năm |
160 |
Giải tư |
577 |
104 |
394 |
438 |
266 |
973 |
386 |
Giải ba |
231 |
572 |
Giải nhì |
450 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
269 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
31 |
34 |
38 |
50 |
60 |
66 |
67 |
69 |
72 |
73 |
77 |
80 |
86 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
31, 34, 38 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
60, 66, 67, 69 |
7 |
72, 73, 77 |
8 |
80, 86 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 80, 90 |
1 |
31 |
2 |
72 |
3 |
03, 73 |
4 |
04, 34, 94 |
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
67, 77 |
8 |
38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác