XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
5077 |
8742 |
4803 |
Giải năm |
0863 |
Giải tư |
48418 |
83989 |
87717 |
79396 |
33875 |
54438 |
38527 |
Giải ba |
30602 |
78047 |
Giải nhì |
33088 |
Giải nhất |
79203 |
Đặc biệt |
727343 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
77 |
42 |
03 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
18 |
89 |
17 |
96 |
75 |
38 |
27 |
Giải ba |
02 |
47 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
077 |
742 |
803 |
Giải năm |
863 |
Giải tư |
418 |
989 |
717 |
396 |
875 |
438 |
527 |
Giải ba |
602 |
047 |
Giải nhì |
088 |
Giải nhất |
203 |
Đặc biệt |
343 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
03 |
17 |
18 |
27 |
38 |
41 |
42 |
42 |
43 |
47 |
63 |
75 |
77 |
88 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03 |
1 |
17, 18 |
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
41, 42, 42, 43, 47 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
75, 77 |
8 |
88, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
02, 42, 42 |
3 |
03, 03, 43, 63 |
4 |
|
5 |
75 |
6 |
96 |
7 |
17, 27, 47, 77 |
8 |
18, 38, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác