XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
8794 |
4406 |
3649 |
Giải năm |
7362 |
Giải tư |
35902 |
95020 |
39488 |
11595 |
41831 |
98052 |
57484 |
Giải ba |
69630 |
17665 |
Giải nhì |
90773 |
Giải nhất |
81996 |
Đặc biệt |
565363 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
94 |
06 |
49 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
02 |
20 |
88 |
95 |
31 |
52 |
84 |
Giải ba |
30 |
65 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
064 |
Giải sáu |
794 |
406 |
649 |
Giải năm |
362 |
Giải tư |
902 |
020 |
488 |
595 |
831 |
052 |
484 |
Giải ba |
630 |
665 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
363 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
06 |
20 |
30 |
31 |
49 |
52 |
62 |
63 |
64 |
65 |
73 |
84 |
88 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 06 |
1 |
|
2 |
20 |
3 |
30, 31 |
4 |
49 |
5 |
52 |
6 |
62, 63, 64, 65 |
7 |
73 |
8 |
84, 88 |
9 |
94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30 |
1 |
01, 31 |
2 |
02, 52, 62 |
3 |
63, 73 |
4 |
64, 84, 94 |
5 |
65, 95 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác