XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
9727 |
3118 |
3461 |
Giải năm |
4428 |
Giải tư |
65620 |
14782 |
04518 |
41975 |
50639 |
79143 |
55602 |
Giải ba |
43802 |
55314 |
Giải nhì |
85779 |
Giải nhất |
22258 |
Đặc biệt |
757684 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
27 |
18 |
61 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
20 |
82 |
18 |
75 |
39 |
43 |
02 |
Giải ba |
02 |
14 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
727 |
118 |
461 |
Giải năm |
428 |
Giải tư |
620 |
782 |
518 |
975 |
639 |
143 |
602 |
Giải ba |
802 |
314 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
258 |
Đặc biệt |
684 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
14 |
18 |
18 |
20 |
23 |
27 |
28 |
39 |
40 |
43 |
58 |
61 |
75 |
79 |
82 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02 |
1 |
14, 18, 18 |
2 |
20, 23, 27, 28 |
3 |
39 |
4 |
40, 43 |
5 |
58 |
6 |
61 |
7 |
75, 79 |
8 |
82, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
61 |
2 |
02, 02, 82 |
3 |
23, 43 |
4 |
14, 84 |
5 |
75 |
6 |
|
7 |
27 |
8 |
18, 18, 28, 58 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác