XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
1363 |
7646 |
1946 |
Giải năm |
7014 |
Giải tư |
10772 |
29095 |
31570 |
49563 |
69599 |
73915 |
07681 |
Giải ba |
76909 |
80750 |
Giải nhì |
30929 |
Giải nhất |
03786 |
Đặc biệt |
919312 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
63 |
46 |
46 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
72 |
95 |
70 |
63 |
99 |
15 |
81 |
Giải ba |
09 |
50 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
463 |
Giải sáu |
363 |
646 |
946 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
772 |
095 |
570 |
563 |
599 |
915 |
681 |
Giải ba |
909 |
750 |
Giải nhì |
929 |
Giải nhất |
786 |
Đặc biệt |
312 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
14 |
15 |
29 |
46 |
46 |
50 |
63 |
63 |
63 |
70 |
72 |
81 |
83 |
86 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 14, 15 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
46, 46 |
5 |
50 |
6 |
63, 63, 63 |
7 |
70, 72 |
8 |
81, 83, 86 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
81 |
2 |
12, 72 |
3 |
63, 63, 63, 83 |
4 |
14 |
5 |
15, 95 |
6 |
46, 46, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác