XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
5575 |
3922 |
8214 |
Giải năm |
1260 |
Giải tư |
48057 |
35827 |
99073 |
00691 |
09818 |
46203 |
13673 |
Giải ba |
46550 |
84040 |
Giải nhì |
71840 |
Giải nhất |
08592 |
Đặc biệt |
029687 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
75 |
22 |
14 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
57 |
27 |
73 |
91 |
18 |
03 |
73 |
Giải ba |
50 |
40 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
274 |
Giải sáu |
575 |
922 |
214 |
Giải năm |
260 |
Giải tư |
057 |
827 |
073 |
691 |
818 |
203 |
673 |
Giải ba |
550 |
040 |
Giải nhì |
840 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
687 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
05 |
14 |
18 |
22 |
27 |
40 |
40 |
50 |
57 |
60 |
73 |
73 |
74 |
75 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 05 |
1 |
14, 18 |
2 |
22, 27 |
3 |
|
4 |
40, 40 |
5 |
50, 57 |
6 |
60 |
7 |
73, 73, 74, 75 |
8 |
87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 40, 50, 60 |
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
03, 73, 73 |
4 |
14, 74 |
5 |
05, 75 |
6 |
|
7 |
27, 57, 87 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác