XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
3502 |
6592 |
3070 |
Giải năm |
1281 |
Giải tư |
82940 |
44379 |
58673 |
92682 |
32294 |
85350 |
78355 |
Giải ba |
06448 |
56841 |
Giải nhì |
45810 |
Giải nhất |
59423 |
Đặc biệt |
749865 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
02 |
92 |
70 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
40 |
79 |
73 |
82 |
94 |
50 |
55 |
Giải ba |
48 |
41 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
502 |
592 |
070 |
Giải năm |
281 |
Giải tư |
940 |
379 |
673 |
682 |
294 |
350 |
355 |
Giải ba |
448 |
841 |
Giải nhì |
810 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
865 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
20 |
29 |
40 |
41 |
48 |
50 |
55 |
65 |
70 |
73 |
79 |
81 |
82 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
40, 41, 48 |
5 |
50, 55 |
6 |
65 |
7 |
70, 73, 79 |
8 |
81, 82 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40, 50, 70 |
1 |
41, 81 |
2 |
02, 82, 92 |
3 |
73 |
4 |
94 |
5 |
55, 65 |
6 |
|
7 |
|
8 |
48 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác