XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
1395 |
9674 |
4304 |
Giải năm |
3030 |
Giải tư |
21821 |
94784 |
13557 |
39044 |
56711 |
40606 |
55882 |
Giải ba |
60946 |
49110 |
Giải nhì |
93571 |
Giải nhất |
85139 |
Đặc biệt |
830718 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
95 |
74 |
04 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
21 |
84 |
57 |
44 |
11 |
06 |
82 |
Giải ba |
46 |
10 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
18 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
428 |
Giải sáu |
395 |
674 |
304 |
Giải năm |
030 |
Giải tư |
821 |
784 |
557 |
044 |
711 |
606 |
882 |
Giải ba |
946 |
110 |
Giải nhì |
571 |
Giải nhất |
139 |
Đặc biệt |
718 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
10 |
11 |
18 |
21 |
28 |
30 |
39 |
44 |
46 |
57 |
65 |
71 |
74 |
82 |
84 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
10, 11, 18 |
2 |
21, 28 |
3 |
30, 39 |
4 |
44, 46 |
5 |
57 |
6 |
65 |
7 |
71, 74 |
8 |
82, 84 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
11, 21, 71 |
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 44, 74, 84 |
5 |
65, 95 |
6 |
06, 46 |
7 |
57 |
8 |
18, 28 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác