XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
507 |
Giải sáu |
5329 |
0565 |
5969 |
Giải năm |
8600 |
Giải tư |
58185 |
80897 |
13751 |
92257 |
73068 |
08602 |
47216 |
Giải ba |
29764 |
27305 |
Giải nhì |
18674 |
Giải nhất |
68453 |
Đặc biệt |
478272 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
29 |
65 |
69 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
85 |
97 |
51 |
57 |
68 |
02 |
16 |
Giải ba |
64 |
05 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
507 |
Giải sáu |
329 |
565 |
969 |
Giải năm |
600 |
Giải tư |
185 |
897 |
751 |
257 |
068 |
602 |
216 |
Giải ba |
764 |
305 |
Giải nhì |
674 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
272 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
05 |
07 |
16 |
29 |
51 |
53 |
57 |
64 |
65 |
68 |
69 |
72 |
74 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 05, 07 |
1 |
16 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 53, 57 |
6 |
64, 65, 68, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
51 |
2 |
02, 72 |
3 |
53 |
4 |
64, 74 |
5 |
05, 65, 85 |
6 |
16 |
7 |
07, 57, 97 |
8 |
68 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác