XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
1974 |
9388 |
8338 |
Giải năm |
0415 |
Giải tư |
68185 |
27143 |
08292 |
96851 |
87742 |
26262 |
94270 |
Giải ba |
62842 |
19089 |
Giải nhì |
01740 |
Giải nhất |
69386 |
Đặc biệt |
851826 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
74 |
88 |
38 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
85 |
43 |
92 |
51 |
42 |
62 |
70 |
Giải ba |
42 |
89 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
974 |
388 |
338 |
Giải năm |
415 |
Giải tư |
185 |
143 |
292 |
851 |
742 |
262 |
270 |
Giải ba |
842 |
089 |
Giải nhì |
740 |
Giải nhất |
386 |
Đặc biệt |
826 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
26 |
38 |
40 |
42 |
42 |
43 |
51 |
56 |
62 |
70 |
74 |
85 |
86 |
88 |
89 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
26 |
3 |
38 |
4 |
40, 42, 42, 43 |
5 |
51, 56 |
6 |
62 |
7 |
70, 74 |
8 |
85, 86, 88, 89 |
9 |
92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
51 |
2 |
42, 42, 62, 92 |
3 |
43 |
4 |
74 |
5 |
15, 85 |
6 |
26, 56, 86, 96 |
7 |
|
8 |
38, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác