XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
453 |
Giải sáu |
7786 |
7901 |
8139 |
Giải năm |
7796 |
Giải tư |
99073 |
14532 |
98738 |
82802 |
22656 |
06599 |
78831 |
Giải ba |
19069 |
61657 |
Giải nhì |
62352 |
Giải nhất |
64111 |
Đặc biệt |
074608 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
86 |
01 |
39 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
73 |
32 |
38 |
02 |
56 |
99 |
31 |
Giải ba |
69 |
57 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
453 |
Giải sáu |
786 |
901 |
139 |
Giải năm |
796 |
Giải tư |
073 |
532 |
738 |
802 |
656 |
599 |
831 |
Giải ba |
069 |
657 |
Giải nhì |
352 |
Giải nhất |
111 |
Đặc biệt |
608 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
08 |
11 |
31 |
32 |
38 |
39 |
52 |
53 |
56 |
57 |
60 |
69 |
73 |
86 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 08 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
31, 32, 38, 39 |
4 |
|
5 |
52, 53, 56, 57 |
6 |
60, 69 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 11, 31 |
2 |
02, 32, 52 |
3 |
53, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
56, 86, 96 |
7 |
57 |
8 |
08, 38 |
9 |
39, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác