XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
1450 |
6017 |
7532 |
Giải năm |
7607 |
Giải tư |
49363 |
07224 |
77193 |
91985 |
18708 |
66201 |
77016 |
Giải ba |
28833 |
97741 |
Giải nhì |
96977 |
Giải nhất |
93450 |
Đặc biệt |
246236 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
50 |
17 |
32 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
63 |
24 |
93 |
85 |
08 |
01 |
16 |
Giải ba |
33 |
41 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
450 |
017 |
532 |
Giải năm |
607 |
Giải tư |
363 |
224 |
193 |
985 |
708 |
201 |
016 |
Giải ba |
833 |
741 |
Giải nhì |
977 |
Giải nhất |
450 |
Đặc biệt |
236 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
08 |
16 |
17 |
24 |
32 |
33 |
36 |
41 |
50 |
50 |
63 |
77 |
80 |
85 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
24 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
41 |
5 |
50, 50 |
6 |
63 |
7 |
77 |
8 |
80, 85 |
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 80 |
1 |
01, 41 |
2 |
32 |
3 |
33, 63, 93, 93 |
4 |
24 |
5 |
85 |
6 |
16, 36 |
7 |
07, 17, 77 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác