XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
452 |
Giải sáu |
7754 |
4992 |
7215 |
Giải năm |
0748 |
Giải tư |
18467 |
12806 |
43818 |
68407 |
21429 |
74663 |
63557 |
Giải ba |
55916 |
32883 |
Giải nhì |
61176 |
Giải nhất |
26866 |
Đặc biệt |
577035 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
54 |
92 |
15 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
67 |
06 |
18 |
07 |
29 |
63 |
57 |
Giải ba |
16 |
83 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
452 |
Giải sáu |
754 |
992 |
215 |
Giải năm |
748 |
Giải tư |
467 |
806 |
818 |
407 |
429 |
663 |
557 |
Giải ba |
916 |
883 |
Giải nhì |
176 |
Giải nhất |
866 |
Đặc biệt |
035 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
08 |
15 |
16 |
18 |
29 |
35 |
48 |
52 |
54 |
57 |
63 |
66 |
67 |
76 |
83 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07, 08 |
1 |
15, 16, 18 |
2 |
29 |
3 |
35 |
4 |
48 |
5 |
52, 54, 57 |
6 |
63, 66, 67 |
7 |
76 |
8 |
83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
52, 92 |
3 |
63, 83 |
4 |
54 |
5 |
15, 35 |
6 |
06, 16, 66, 76 |
7 |
07, 57, 67 |
8 |
08, 18, 48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác