XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
8083 |
7209 |
5408 |
Giải năm |
7523 |
Giải tư |
28639 |
03824 |
14308 |
85423 |
55105 |
80678 |
93592 |
Giải ba |
89224 |
72404 |
Giải nhì |
26635 |
Giải nhất |
94012 |
Đặc biệt |
155515 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
83 |
09 |
08 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
39 |
24 |
08 |
23 |
05 |
78 |
92 |
Giải ba |
24 |
04 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
420 |
Giải sáu |
083 |
209 |
408 |
Giải năm |
523 |
Giải tư |
639 |
824 |
308 |
423 |
105 |
678 |
592 |
Giải ba |
224 |
404 |
Giải nhì |
635 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
515 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
08 |
08 |
09 |
15 |
20 |
23 |
23 |
24 |
24 |
35 |
39 |
71 |
78 |
83 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05, 08, 08, 09 |
1 |
15 |
2 |
20, 23, 23, 24, 24 |
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
71, 78 |
8 |
83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
71 |
2 |
92 |
3 |
23, 23, 83 |
4 |
04, 24, 24 |
5 |
05, 15, 35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 08, 78 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác