XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
8492 |
8125 |
9296 |
Giải năm |
7533 |
Giải tư |
17609 |
87345 |
94637 |
42328 |
90375 |
07896 |
79884 |
Giải ba |
23282 |
26143 |
Giải nhì |
52763 |
Giải nhất |
96578 |
Đặc biệt |
153732 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
92 |
25 |
96 |
Giải năm |
33 |
Giải tư |
09 |
45 |
37 |
28 |
75 |
96 |
84 |
Giải ba |
82 |
43 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
492 |
125 |
296 |
Giải năm |
533 |
Giải tư |
609 |
345 |
637 |
328 |
375 |
896 |
884 |
Giải ba |
282 |
143 |
Giải nhì |
763 |
Giải nhất |
578 |
Đặc biệt |
732 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
24 |
25 |
28 |
32 |
33 |
37 |
43 |
45 |
63 |
75 |
78 |
81 |
82 |
84 |
92 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
24, 25, 28 |
3 |
32, 33, 37 |
4 |
43, 45 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
75, 78 |
8 |
81, 82, 84 |
9 |
92, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
32, 82, 92 |
3 |
33, 43, 63 |
4 |
24, 84 |
5 |
25, 45, 75 |
6 |
96, 96 |
7 |
37 |
8 |
28, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác