XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
7972 |
3722 |
9511 |
Giải năm |
4252 |
Giải tư |
66878 |
60422 |
61747 |
59337 |
75198 |
56117 |
20258 |
Giải ba |
19226 |
14407 |
Giải nhì |
40606 |
Giải nhất |
38050 |
Đặc biệt |
206211 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
72 |
22 |
11 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
78 |
22 |
47 |
37 |
98 |
17 |
58 |
Giải ba |
26 |
07 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
11 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
972 |
722 |
511 |
Giải năm |
252 |
Giải tư |
878 |
422 |
747 |
337 |
198 |
117 |
258 |
Giải ba |
226 |
407 |
Giải nhì |
606 |
Giải nhất |
050 |
Đặc biệt |
211 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
07 |
11 |
11 |
17 |
22 |
22 |
26 |
37 |
42 |
47 |
50 |
52 |
58 |
72 |
78 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 07 |
1 |
11, 11, 17 |
2 |
22, 22, 26 |
3 |
37 |
4 |
42, 47 |
5 |
50, 52, 58 |
6 |
|
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
11, 11 |
2 |
22, 22, 42, 52, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 26 |
7 |
07, 17, 37, 47 |
8 |
58, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác