XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
348 |
Giải sáu |
5854 |
4311 |
1261 |
Giải năm |
1492 |
Giải tư |
29782 |
27356 |
38512 |
11660 |
67592 |
25555 |
61095 |
Giải ba |
37461 |
77550 |
Giải nhì |
82867 |
Giải nhất |
59268 |
Đặc biệt |
128514 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
54 |
11 |
61 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
82 |
56 |
12 |
60 |
92 |
55 |
95 |
Giải ba |
61 |
50 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
348 |
Giải sáu |
854 |
311 |
261 |
Giải năm |
492 |
Giải tư |
782 |
356 |
512 |
660 |
592 |
555 |
095 |
Giải ba |
461 |
550 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
514 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
12 |
14 |
29 |
48 |
50 |
54 |
55 |
56 |
60 |
61 |
61 |
67 |
82 |
92 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 14 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
48 |
5 |
50, 54, 55, 56 |
6 |
60, 61, 61, 67 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
92, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60 |
1 |
11, 61, 61 |
2 |
12, 82, 92, 92 |
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
55, 95 |
6 |
56 |
7 |
67 |
8 |
48 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác