XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
0313 |
3629 |
7488 |
Giải năm |
8906 |
Giải tư |
86014 |
89440 |
06952 |
16676 |
90852 |
47612 |
65767 |
Giải ba |
95432 |
57704 |
Giải nhì |
08694 |
Giải nhất |
23391 |
Đặc biệt |
430404 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
13 |
29 |
88 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
14 |
40 |
52 |
76 |
52 |
12 |
67 |
Giải ba |
32 |
04 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
680 |
Giải sáu |
313 |
629 |
488 |
Giải năm |
906 |
Giải tư |
014 |
440 |
952 |
676 |
852 |
612 |
767 |
Giải ba |
432 |
704 |
Giải nhì |
694 |
Giải nhất |
391 |
Đặc biệt |
404 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
06 |
12 |
13 |
14 |
28 |
29 |
32 |
40 |
52 |
52 |
67 |
76 |
80 |
88 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 06 |
1 |
12, 13, 14 |
2 |
28, 29 |
3 |
32 |
4 |
40 |
5 |
52, 52 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
80, 88 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 80 |
1 |
91 |
2 |
12, 32, 52, 52 |
3 |
13 |
4 |
04, 04, 14, 94 |
5 |
|
6 |
06, 76 |
7 |
67 |
8 |
28, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác