XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
3062 |
0616 |
9710 |
Giải năm |
0550 |
Giải tư |
26445 |
37596 |
21422 |
31680 |
26474 |
40268 |
93442 |
Giải ba |
88958 |
91305 |
Giải nhì |
62942 |
Giải nhất |
30714 |
Đặc biệt |
327975 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
62 |
16 |
10 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
45 |
96 |
22 |
80 |
74 |
68 |
42 |
Giải ba |
58 |
05 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
439 |
Giải sáu |
062 |
616 |
710 |
Giải năm |
550 |
Giải tư |
445 |
596 |
422 |
680 |
474 |
268 |
442 |
Giải ba |
958 |
305 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
714 |
Đặc biệt |
975 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
10 |
14 |
16 |
22 |
34 |
39 |
42 |
42 |
45 |
50 |
58 |
62 |
68 |
74 |
75 |
80 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
22 |
3 |
34, 39 |
4 |
42, 42, 45 |
5 |
50, 58 |
6 |
62, 68 |
7 |
74, 75 |
8 |
80 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 80 |
1 |
|
2 |
22, 42, 42, 62 |
3 |
|
4 |
14, 34, 74 |
5 |
05, 45, 75 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
58, 68 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác