XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
6589 |
7286 |
9298 |
Giải năm |
0772 |
Giải tư |
04065 |
15968 |
93649 |
47270 |
10533 |
14458 |
73077 |
Giải ba |
36217 |
82434 |
Giải nhì |
82819 |
Giải nhất |
66290 |
Đặc biệt |
252764 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
89 |
86 |
98 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
65 |
68 |
49 |
70 |
33 |
58 |
77 |
Giải ba |
17 |
34 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
369 |
Giải sáu |
589 |
286 |
298 |
Giải năm |
772 |
Giải tư |
065 |
968 |
649 |
270 |
533 |
458 |
077 |
Giải ba |
217 |
434 |
Giải nhì |
819 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
764 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
19 |
33 |
33 |
34 |
49 |
58 |
64 |
65 |
68 |
69 |
70 |
72 |
77 |
86 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17, 19 |
2 |
|
3 |
33, 33, 34 |
4 |
49 |
5 |
58 |
6 |
64, 65, 68, 69 |
7 |
70, 72, 77 |
8 |
86, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
72 |
3 |
33, 33 |
4 |
34, 64 |
5 |
65 |
6 |
86 |
7 |
17, 77 |
8 |
58, 68, 98 |
9 |
19, 49, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác