XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
6660 |
1210 |
2842 |
Giải năm |
6014 |
Giải tư |
10848 |
23835 |
74370 |
53136 |
82398 |
74896 |
07772 |
Giải ba |
04148 |
07079 |
Giải nhì |
32636 |
Giải nhất |
71297 |
Đặc biệt |
827364 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
60 |
10 |
42 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
48 |
35 |
70 |
36 |
98 |
96 |
72 |
Giải ba |
48 |
79 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
43 |
Giải bảy |
547 |
Giải sáu |
660 |
210 |
842 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
848 |
835 |
370 |
136 |
398 |
896 |
772 |
Giải ba |
148 |
079 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
297 |
Đặc biệt |
364 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
14 |
35 |
36 |
36 |
42 |
43 |
47 |
48 |
48 |
60 |
64 |
70 |
72 |
79 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14 |
2 |
|
3 |
35, 36, 36 |
4 |
42, 43, 47, 48, 48 |
5 |
|
6 |
60, 64 |
7 |
70, 72, 79 |
8 |
|
9 |
96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 70 |
1 |
|
2 |
42, 72 |
3 |
43 |
4 |
14, 64 |
5 |
35 |
6 |
36, 36, 96 |
7 |
47, 97 |
8 |
48, 48, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác