XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
8889 |
3129 |
9159 |
Giải năm |
3235 |
Giải tư |
74780 |
92220 |
89686 |
88206 |
53688 |
75902 |
82482 |
Giải ba |
74830 |
15851 |
Giải nhì |
77657 |
Giải nhất |
78073 |
Đặc biệt |
573795 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
89 |
29 |
59 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
80 |
20 |
86 |
06 |
88 |
02 |
82 |
Giải ba |
30 |
51 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
889 |
129 |
159 |
Giải năm |
235 |
Giải tư |
780 |
220 |
686 |
206 |
688 |
902 |
482 |
Giải ba |
830 |
851 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
073 |
Đặc biệt |
795 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
06 |
18 |
20 |
29 |
30 |
35 |
51 |
57 |
59 |
65 |
73 |
80 |
82 |
86 |
88 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 06 |
1 |
18 |
2 |
20, 29 |
3 |
30, 35 |
4 |
|
5 |
51, 57, 59 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
80, 82, 86, 88, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 80 |
1 |
51 |
2 |
02, 82 |
3 |
73 |
4 |
|
5 |
35, 65, 95 |
6 |
06, 86 |
7 |
57 |
8 |
18, 88 |
9 |
29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác