XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
3707 |
2536 |
9206 |
Giải năm |
3583 |
Giải tư |
03956 |
13123 |
57034 |
69449 |
04816 |
59784 |
83792 |
Giải ba |
69420 |
59175 |
Giải nhì |
63597 |
Giải nhất |
09862 |
Đặc biệt |
842663 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
07 |
36 |
06 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
56 |
23 |
34 |
49 |
16 |
84 |
92 |
Giải ba |
20 |
75 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
845 |
Giải sáu |
707 |
536 |
206 |
Giải năm |
583 |
Giải tư |
956 |
123 |
034 |
449 |
816 |
784 |
792 |
Giải ba |
420 |
175 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
663 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
16 |
20 |
21 |
23 |
34 |
36 |
45 |
49 |
56 |
63 |
75 |
83 |
84 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
16 |
2 |
20, 21, 23 |
3 |
34, 36 |
4 |
45, 49 |
5 |
56 |
6 |
63 |
7 |
75 |
8 |
83, 84 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
21 |
2 |
92 |
3 |
23, 63, 83 |
4 |
34, 84 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 16, 36, 56 |
7 |
07, 97 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác