XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
6718 |
7150 |
4442 |
Giải năm |
5075 |
Giải tư |
18090 |
31545 |
04332 |
77844 |
28538 |
05049 |
32261 |
Giải ba |
28338 |
09403 |
Giải nhì |
91447 |
Giải nhất |
52297 |
Đặc biệt |
658776 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
18 |
50 |
42 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
90 |
45 |
32 |
44 |
38 |
49 |
61 |
Giải ba |
38 |
03 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
425 |
Giải sáu |
718 |
150 |
442 |
Giải năm |
075 |
Giải tư |
090 |
545 |
332 |
844 |
538 |
049 |
261 |
Giải ba |
338 |
403 |
Giải nhì |
447 |
Giải nhất |
297 |
Đặc biệt |
776 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
13 |
18 |
25 |
32 |
38 |
38 |
42 |
44 |
45 |
47 |
49 |
50 |
61 |
75 |
76 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
13, 18 |
2 |
25 |
3 |
32, 38, 38 |
4 |
42, 44, 45, 47, 49 |
5 |
50 |
6 |
61 |
7 |
75, 76 |
8 |
|
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90 |
1 |
61 |
2 |
32, 42 |
3 |
03, 13 |
4 |
44 |
5 |
25, 45, 75 |
6 |
76 |
7 |
47, 97 |
8 |
18, 38, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác