XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
0965 |
2579 |
2661 |
Giải năm |
9018 |
Giải tư |
03312 |
22364 |
64012 |
56104 |
58228 |
22776 |
44155 |
Giải ba |
44883 |
06063 |
Giải nhì |
37338 |
Giải nhất |
24825 |
Đặc biệt |
985115 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
65 |
79 |
61 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
12 |
64 |
12 |
04 |
28 |
76 |
55 |
Giải ba |
83 |
63 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
815 |
Giải sáu |
965 |
579 |
661 |
Giải năm |
018 |
Giải tư |
312 |
364 |
012 |
104 |
228 |
776 |
155 |
Giải ba |
883 |
063 |
Giải nhì |
338 |
Giải nhất |
825 |
Đặc biệt |
115 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
12 |
15 |
15 |
18 |
25 |
28 |
37 |
38 |
55 |
61 |
63 |
64 |
65 |
76 |
79 |
83 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 12, 15, 15, 18 |
2 |
25, 28 |
3 |
37, 38 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
61, 63, 64, 65 |
7 |
76, 79 |
8 |
83 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
12, 12 |
3 |
63, 83 |
4 |
04, 64 |
5 |
15, 15, 25, 55, 65 |
6 |
76 |
7 |
37 |
8 |
18, 28, 38 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác