XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
6488 |
7565 |
9470 |
Giải năm |
5202 |
Giải tư |
25010 |
53619 |
68637 |
58441 |
27499 |
51201 |
11329 |
Giải ba |
09668 |
58849 |
Giải nhì |
80122 |
Giải nhất |
10467 |
Đặc biệt |
239358 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
88 |
65 |
70 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
10 |
19 |
37 |
41 |
99 |
01 |
29 |
Giải ba |
68 |
49 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
096 |
Giải sáu |
488 |
565 |
470 |
Giải năm |
202 |
Giải tư |
010 |
619 |
637 |
441 |
499 |
201 |
329 |
Giải ba |
668 |
849 |
Giải nhì |
122 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
358 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
10 |
19 |
22 |
29 |
37 |
41 |
48 |
49 |
58 |
65 |
68 |
70 |
88 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
10, 19 |
2 |
22, 29 |
3 |
37 |
4 |
41, 48, 49 |
5 |
58 |
6 |
65, 68 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
01, 41 |
2 |
02, 22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
65 |
6 |
96 |
7 |
37 |
8 |
48, 58, 68, 88 |
9 |
19, 29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác