XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
5525 |
8788 |
5709 |
Giải năm |
7216 |
Giải tư |
27435 |
80292 |
68343 |
70083 |
81393 |
22634 |
28303 |
Giải ba |
24851 |
07660 |
Giải nhì |
67480 |
Giải nhất |
08248 |
Đặc biệt |
859373 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
25 |
88 |
09 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
35 |
92 |
43 |
83 |
93 |
34 |
03 |
Giải ba |
51 |
60 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
841 |
Giải sáu |
525 |
788 |
709 |
Giải năm |
216 |
Giải tư |
435 |
292 |
343 |
083 |
393 |
634 |
303 |
Giải ba |
851 |
660 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
248 |
Đặc biệt |
373 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
16 |
25 |
34 |
35 |
41 |
43 |
48 |
51 |
60 |
68 |
73 |
80 |
83 |
88 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
16 |
2 |
25 |
3 |
34, 35 |
4 |
41, 43, 48 |
5 |
51 |
6 |
60, 68 |
7 |
73 |
8 |
80, 83, 88 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
41, 51 |
2 |
92 |
3 |
03, 43, 73, 83, 93 |
4 |
34 |
5 |
25, 35 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
48, 68, 88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác