XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
4724 |
0987 |
0326 |
Giải năm |
7632 |
Giải tư |
86713 |
70023 |
98294 |
36597 |
92267 |
98679 |
43406 |
Giải ba |
06176 |
13490 |
Giải nhì |
89129 |
Giải nhất |
59582 |
Đặc biệt |
111134 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
24 |
87 |
26 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
13 |
23 |
94 |
97 |
67 |
79 |
06 |
Giải ba |
76 |
90 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
724 |
987 |
326 |
Giải năm |
632 |
Giải tư |
713 |
023 |
294 |
597 |
267 |
679 |
406 |
Giải ba |
176 |
490 |
Giải nhì |
129 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
134 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
13 |
23 |
24 |
26 |
29 |
32 |
34 |
49 |
67 |
76 |
79 |
83 |
87 |
90 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
13 |
2 |
23, 24, 26, 29 |
3 |
32, 34 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
76, 79 |
8 |
83, 87 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
|
2 |
32 |
3 |
13, 23, 83 |
4 |
24, 34, 94 |
5 |
|
6 |
06, 26, 76 |
7 |
67, 87, 97 |
8 |
|
9 |
29, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác