XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
5585 |
3293 |
7205 |
Giải năm |
0061 |
Giải tư |
70105 |
36304 |
56206 |
77197 |
92273 |
49990 |
45653 |
Giải ba |
22806 |
87884 |
Giải nhì |
85575 |
Giải nhất |
14003 |
Đặc biệt |
435985 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
85 |
93 |
05 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
05 |
04 |
06 |
97 |
73 |
90 |
53 |
Giải ba |
06 |
84 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
585 |
293 |
205 |
Giải năm |
061 |
Giải tư |
105 |
304 |
206 |
197 |
273 |
990 |
653 |
Giải ba |
806 |
884 |
Giải nhì |
575 |
Giải nhất |
003 |
Đặc biệt |
985 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
05 |
06 |
06 |
09 |
53 |
61 |
73 |
75 |
84 |
85 |
85 |
87 |
90 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05, 05, 06, 06, 09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
53 |
6 |
61 |
7 |
73, 75 |
8 |
84, 85, 85, 87 |
9 |
90, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
03, 53, 73, 93 |
4 |
04, 84 |
5 |
05, 05, 75, 85, 85 |
6 |
06, 06 |
7 |
87, 97 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác