XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
7346 |
9902 |
0540 |
Giải năm |
1098 |
Giải tư |
43557 |
89785 |
96623 |
56153 |
33066 |
78768 |
47317 |
Giải ba |
83028 |
17919 |
Giải nhì |
17896 |
Giải nhất |
41949 |
Đặc biệt |
666572 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
46 |
02 |
40 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
57 |
85 |
23 |
53 |
66 |
68 |
17 |
Giải ba |
28 |
19 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
346 |
902 |
540 |
Giải năm |
098 |
Giải tư |
557 |
785 |
623 |
153 |
066 |
768 |
317 |
Giải ba |
028 |
919 |
Giải nhì |
896 |
Giải nhất |
949 |
Đặc biệt |
572 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
17 |
19 |
23 |
28 |
40 |
46 |
49 |
53 |
57 |
66 |
67 |
68 |
72 |
85 |
93 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
17, 19 |
2 |
23, 28 |
3 |
|
4 |
40, 46, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
72 |
8 |
85 |
9 |
93, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
|
2 |
02, 72 |
3 |
23, 53, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
46, 66, 96 |
7 |
17, 57, 67 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác