XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
7685 |
5902 |
9372 |
Giải năm |
2643 |
Giải tư |
10961 |
20850 |
80572 |
57273 |
85109 |
25054 |
12755 |
Giải ba |
70594 |
12236 |
Giải nhì |
64744 |
Giải nhất |
40979 |
Đặc biệt |
684971 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
85 |
02 |
72 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
61 |
50 |
72 |
73 |
09 |
54 |
55 |
Giải ba |
94 |
36 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
228 |
Giải sáu |
685 |
902 |
372 |
Giải năm |
643 |
Giải tư |
961 |
850 |
572 |
273 |
109 |
054 |
755 |
Giải ba |
594 |
236 |
Giải nhì |
744 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
971 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
28 |
36 |
43 |
44 |
50 |
54 |
55 |
61 |
71 |
72 |
72 |
73 |
77 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
36 |
4 |
43, 44 |
5 |
50, 54, 55 |
6 |
61 |
7 |
71, 72, 72, 73, 77 |
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
61, 71 |
2 |
02, 72, 72 |
3 |
43, 73 |
4 |
44, 54, 94 |
5 |
55, 85 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
28 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác