XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
9527 |
7717 |
9848 |
Giải năm |
4098 |
Giải tư |
40450 |
32754 |
52849 |
65917 |
92567 |
54326 |
91562 |
Giải ba |
42316 |
33564 |
Giải nhì |
33518 |
Giải nhất |
29541 |
Đặc biệt |
076308 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
27 |
17 |
48 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
50 |
54 |
49 |
17 |
67 |
26 |
62 |
Giải ba |
16 |
64 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
704 |
Giải sáu |
527 |
717 |
848 |
Giải năm |
098 |
Giải tư |
450 |
754 |
849 |
917 |
567 |
326 |
562 |
Giải ba |
316 |
564 |
Giải nhì |
518 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
308 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
08 |
16 |
17 |
17 |
18 |
21 |
26 |
27 |
48 |
49 |
50 |
54 |
62 |
64 |
67 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 08 |
1 |
16, 17, 17, 18 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
|
4 |
48, 49 |
5 |
50, 54 |
6 |
62, 64, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
21 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 54, 64 |
5 |
|
6 |
16, 26 |
7 |
17, 17, 27, 67 |
8 |
08, 18, 48, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác