XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
9178 |
4283 |
0074 |
Giải năm |
0207 |
Giải tư |
99199 |
37836 |
19162 |
94956 |
98134 |
32823 |
87407 |
Giải ba |
62956 |
32204 |
Giải nhì |
58710 |
Giải nhất |
67543 |
Đặc biệt |
026623 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
78 |
83 |
74 |
Giải năm |
07 |
Giải tư |
99 |
36 |
62 |
56 |
34 |
23 |
07 |
Giải ba |
56 |
04 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
557 |
Giải sáu |
178 |
283 |
074 |
Giải năm |
207 |
Giải tư |
199 |
836 |
162 |
956 |
134 |
823 |
407 |
Giải ba |
956 |
204 |
Giải nhì |
710 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
623 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
07 |
07 |
10 |
23 |
23 |
34 |
36 |
56 |
56 |
57 |
62 |
74 |
78 |
83 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 07, 07 |
1 |
10 |
2 |
23, 23 |
3 |
34, 36 |
4 |
|
5 |
56, 56, 57 |
6 |
62 |
7 |
74, 78 |
8 |
83, 87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
62 |
3 |
23, 23, 83 |
4 |
04, 34, 74 |
5 |
|
6 |
36, 56, 56 |
7 |
07, 07, 57, 87 |
8 |
78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác