XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
859 |
Giải sáu |
8391 |
9479 |
7094 |
Giải năm |
4726 |
Giải tư |
54485 |
64084 |
92915 |
27217 |
89372 |
73461 |
49270 |
Giải ba |
16220 |
88380 |
Giải nhì |
09309 |
Giải nhất |
80180 |
Đặc biệt |
696867 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
91 |
79 |
94 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
85 |
84 |
15 |
17 |
72 |
61 |
70 |
Giải ba |
20 |
80 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
859 |
Giải sáu |
391 |
479 |
094 |
Giải năm |
726 |
Giải tư |
485 |
084 |
915 |
217 |
372 |
461 |
270 |
Giải ba |
220 |
380 |
Giải nhì |
309 |
Giải nhất |
180 |
Đặc biệt |
867 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
15 |
17 |
20 |
26 |
59 |
61 |
67 |
70 |
72 |
79 |
80 |
80 |
84 |
85 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 15, 17 |
2 |
20, 26 |
3 |
|
4 |
|
5 |
59 |
6 |
61, 67 |
7 |
70, 72, 79 |
8 |
80, 80, 84, 85 |
9 |
91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 80, 80 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
26 |
7 |
17, 67 |
8 |
|
9 |
09, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác