XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
1820 |
9736 |
7418 |
Giải năm |
5450 |
Giải tư |
13222 |
56147 |
73613 |
63779 |
24350 |
74273 |
42100 |
Giải ba |
87853 |
98406 |
Giải nhì |
31997 |
Giải nhất |
28967 |
Đặc biệt |
523839 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
20 |
36 |
18 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
22 |
47 |
13 |
79 |
50 |
73 |
00 |
Giải ba |
53 |
06 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
7 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
820 |
736 |
418 |
Giải năm |
450 |
Giải tư |
222 |
147 |
613 |
779 |
350 |
273 |
100 |
Giải ba |
853 |
406 |
Giải nhì |
997 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
839 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
10 |
13 |
18 |
20 |
22 |
26 |
36 |
39 |
47 |
50 |
50 |
53 |
7 |
73 |
79 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06 |
1 |
10, 13, 18 |
2 |
20, 22, 26 |
3 |
36, 39 |
4 |
47 |
5 |
50, 50, 53 |
6 |
|
7 |
7 , 73, 79 |
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 20, 50, 50, 7 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
13, 53, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 26, 36 |
7 |
47, 97 |
8 |
18 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác