XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
7930 |
4008 |
5002 |
Giải năm |
9287 |
Giải tư |
32459 |
11003 |
64492 |
30499 |
31335 |
18113 |
14326 |
Giải ba |
37706 |
75515 |
Giải nhì |
02754 |
Giải nhất |
63405 |
Đặc biệt |
383137 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
30 |
08 |
02 |
Giải năm |
87 |
Giải tư |
59 |
03 |
92 |
99 |
35 |
13 |
26 |
Giải ba |
06 |
15 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
852 |
Giải sáu |
930 |
008 |
002 |
Giải năm |
287 |
Giải tư |
459 |
003 |
492 |
499 |
335 |
113 |
326 |
Giải ba |
706 |
515 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
405 |
Đặc biệt |
137 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
05 |
06 |
08 |
13 |
15 |
26 |
30 |
35 |
37 |
37 |
52 |
54 |
59 |
87 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05, 06, 08 |
1 |
13, 15 |
2 |
26 |
3 |
30, 35, 37, 37 |
4 |
|
5 |
52, 54, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
87 |
9 |
92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
|
2 |
02, 52, 92 |
3 |
03, 13 |
4 |
54 |
5 |
05, 15, 35 |
6 |
06, 26 |
7 |
37, 37, 87 |
8 |
08 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác