XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
5919 |
7823 |
2891 |
Giải năm |
9214 |
Giải tư |
34439 |
15103 |
42196 |
80026 |
22552 |
92215 |
11322 |
Giải ba |
42862 |
14907 |
Giải nhì |
06546 |
Giải nhất |
36946 |
Đặc biệt |
413613 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
19 |
23 |
91 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
39 |
03 |
96 |
26 |
52 |
15 |
22 |
Giải ba |
62 |
07 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
92 |
Giải bảy |
676 |
Giải sáu |
919 |
823 |
891 |
Giải năm |
214 |
Giải tư |
439 |
103 |
196 |
026 |
552 |
215 |
322 |
Giải ba |
862 |
907 |
Giải nhì |
546 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
613 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
13 |
14 |
15 |
19 |
22 |
23 |
26 |
39 |
46 |
52 |
62 |
76 |
91 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
13, 14, 15, 19 |
2 |
22, 23, 26 |
3 |
39 |
4 |
46 |
5 |
52 |
6 |
62 |
7 |
76 |
8 |
|
9 |
91, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
22, 52, 62, 92 |
3 |
03, 13, 23 |
4 |
14 |
5 |
15 |
6 |
26, 46, 76, 96 |
7 |
07 |
8 |
|
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác