XSDT 7 ngày
XSDT 60 ngày
XSDT 90 ngày
XSDT 100 ngày
XSDT 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
0892 |
6535 |
3296 |
Giải năm |
5876 |
Giải tư |
73919 |
57480 |
80781 |
70628 |
75964 |
73322 |
53393 |
Giải ba |
60332 |
14459 |
Giải nhì |
87283 |
Giải nhất |
40573 |
Đặc biệt |
870842 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
92 |
35 |
96 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
19 |
80 |
81 |
28 |
64 |
22 |
93 |
Giải ba |
32 |
59 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
727 |
Giải sáu |
892 |
535 |
296 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
919 |
480 |
781 |
628 |
964 |
322 |
393 |
Giải ba |
332 |
459 |
Giải nhì |
283 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
842 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
19 |
22 |
27 |
28 |
3 |
32 |
35 |
42 |
59 |
64 |
76 |
80 |
81 |
83 |
92 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
19 |
2 |
22, 27, 28 |
3 |
3 , 32, 35 |
4 |
42 |
5 |
59 |
6 |
64 |
7 |
76 |
8 |
80, 81, 83 |
9 |
92, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 80 |
1 |
81 |
2 |
22, 32, 42, 92 |
3 |
83, 93 |
4 |
64 |
5 |
35 |
6 |
76, 96 |
7 |
07, 27 |
8 |
28 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác